Cần Thơ
Tekst üüb Fering |
Cần Thơ (Üütjspriik üüb Wjetnameesk: (Nuurd) [kə̂n tʰəː] , (Süüd) [kʌŋ˨˩ tʰəː] ) as det fjuardgratst steed an ian faan dön fiiw munisipaliteeten faan Wjetnam. At steed leit uun a süüd faan't lun. Det hee 731.545 lidj (2009)[1]
Cần Thơ uun Wjetnam |
Geografii
BewerkeKliima
Bewerke
Temperatüür an Rin uun Cần Thơ
Efter: Mapped Planet
|
Iindialing faan Ferwalting
BewerkeAt steed hee fiiw steedkreiser (quận) an fjauer kreiser (huyện):
Steedkreiser | |||
---|---|---|---|
# | Steedkreis | Grate (km²)[2] | Lidj (2009)[2] |
1 | Bình Thủy | 71,3 | 142.164 |
2 | Cái Răng | 68,1 | 105.393 |
3 | Ninh Kiều | 29,5 | 280.494 |
4 | Ô Môn | 131 | 128.677 |
5 | Thốt Nốt | 121 | 155.360 |
Kreiser | |||
# | Kreis | Grate (km²)[2] | Lidj (2009)[2] |
1 | Cờ Đỏ | 317 | 116.576 |
2 | Phong Điền | 125 | 98.424 |
3 | Thới Lai | 271 | 109.684 |
4 | Vĩnh Thạnh | 307 | 98.399 |
Biljing
Bewerke- At Uniwersiteet Cần Thơ (üüb Wjetnameesk: Trường Đại Học Cần Thơ)
- At Uniwersiteet för Medisiin an Farmasii Cần Thơ (Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ)
- At Uniwersiteet Tây Đô (Trường Đại Học Tây Đô)
- At Huuchskuul Cần Thơ (Trường Cao Đằng Cần Thơ)
- At Mekong Delta Risforsking Instituut (Viện lúa Đồng Bằng Sông Cửu Long)
...an ölern.
At Beluukin Wäärt
Bewerke-
Nam Nhã Pagoode
-
Cần Thơ Markels
Luke uk diar
Bewerke- Munisipaliteeten faan Wjetnam: Hanoi, Ho Chi Minh Steed, Cần Thơ, Đà Nẵng, Hải Phòng.